Gợi ý 60+ tên tiếng Đức cho nam hay và ý nghĩa

tên tiếng Đức cho nam

Trong việc lựa chọn tên cho con yêu của mình, tên tiếng Đức cho nam đã trở thành một sự lựa chọn phổ biến và đầy ý nghĩa với nhiều bậc phụ huynh. Những cái tên không chỉ mang trong mình âm điệu độc đáo mà còn chứa đựng những ý nghĩa sâu sắc. Dưới đây là một số gợi ý về những tên tiếng Đức cho nam và nữ, ngắn gọn nhưng đầy ý nghĩa. Hãy cùng Tên Hay 24H tham khảo ngay nhé!

Nguyên tắc lựa chọn tên tiếng Đức cho nam:

tên tiếng Đức cho nam
tên tiếng Đức cho nam
  1. Tính ngắn gọn của tên: Tránh các tên quá dài và phức tạp, vì điều này có thể gây khó khăn khi gọi tên và trong giao tiếp hàng ngày.
  2. Tìm hiểu ý nghĩa của tên: Đảm bảo bạn hiểu rõ ý nghĩa của tên trước khi chọn nó cho con. Một tên phải mang ý nghĩa tích cực và đồng thời phản ánh giá trị gia đình của bạn.
  3. Dễ nhớ và dễ phát âm: Tên nên được chọn sao cho dễ nhớ và dễ phát âm, giúp cho con dễ dàng thích nghi và giao tiếp trong cộng đồng.

Gợi ý tên tiếng Đức cho nam hay và ý nghĩa:

tên tiếng Đức cho nam
tên tiếng Đức cho nam

Dưới đây là một danh sách các tên tiếng Đức hay cho nam, kèm theo ý nghĩa của từng tên:

  1. Evian: Tên này có ý nghĩa là “Mang lại sự sống”.
  2. Abelard: Tên này biểu thị “Sức mạnh”.
  3. Adal: Có ý nghĩa là “Ngọc quý”.
  4. Adalard: Ý nghĩa của tên này là “Trái tim cao quý”.
  5. Adalbert: Tên này biểu thị “Thông minh và cao quý”.
  6. Adalgiso: Có ý nghĩa là “Lời hứa”.
  7. Adalhard: Ý nghĩa của tên này là “Sức mạnh”.
  8. Adalric/Adalrik/Adalwen: Tên này có ý nghĩa là “Người bạn cao quý”.
  9. Adalwoft: Biểu thị “Cao quý và sói”.
  10. Addy: Ý nghĩa của tên này là “Tầng lớp quý tộc”.
  11. Adel: Tên này có ý nghĩa là “Tầng lớp quý tộc”.
  12. Adelard: Ý nghĩa của tên này là “Cao quý, kiên quyết”.
  13. Adelbert: Biểu thị “Hành vi cao quý”.
  14. Adelfried: Có ý nghĩa là “Người bảo vệ con cháu”.
  15. Adelhard: Tên này biểu thị “Kiên quyết”.
  16. Adelric: Ý nghĩa của tên này là “Người chỉ huy”.
  17. Adlar/Adne: Tên này có ý nghĩa là “Đại bàng”.
  18. Adosindo: Biểu thị “Mạnh mẽ, tuyệt vời”.
  19. Agilard: Ý nghĩa của tên này là “Rõ ràng”.
  20. Agustine: Có ý nghĩa là “Vinh quang, hùng vĩ”.
  21. Aillbe: Biểu thị “Thông minh hoặc cao quý”.
  22. Aksel: Ý nghĩa của tên này là “Bảo vệ, cha của hòa bình”.
  23. Alajos: Tên này có ý nghĩa là “Khôn ngoan”.
  24. Alber: Biểu thị “Thế Tôn và tỏa sáng với danh tiếng”.
  25. Albrecht: Ý nghĩa của tên này là “Trái tim cao quý”.
  26. Alcuin: Tên này biểu thị “Người bạn cao quý”.
  27. Ald: Có ý nghĩa là “Cũ, lớn lên”.
  28. Aldridge: Ý nghĩa của tên này là “Không”.
  29. Alfihar: Biểu thị “Quân đội”.
  30. Alfonze: Tên này có ý nghĩa là “Sẵn sàng cho một cuộc chiến”.
  31. Alfonzo: Ý nghĩa của tên này là “Chuẩn bị cho trận đánh”.
  32. Alhmanic: Biểu thị “Thiên Chúa”.
  33. Alhsom: Ý nghĩa của tên này là “Thánh nổi tiếng”.
  34. Alion: Tên này biểu thị “Bạn bè”.
  35. Alirick: Có ý nghĩa là “Phổ cai trị”.
  36. Alois: Ý nghĩa của tên này là “Nổi tiếng”.
  37. Alphonse/Alphonso: Biểu thị “Sẵn sàng, phục tùng”.
  38. Amalaswinth: Ý nghĩa của tên này là “Đầy tham vọng, mạnh mẽ”.
  39. Amald: Tên này biểu thị “Sức mạnh của một con đại bàng”.
  40. Amalric: Ý nghĩa của tên này là “Chăm chỉ”.
  41. Ambert: Biểu thị “Ánh sáng”.
  42. Amey: Ý nghĩa của tên này là “Chim ưng”.
  43. Anselm: Tên này biểu thị “Theo đuôi”.
  44. Antonie: Ý nghĩa của tên này là “Vô giá”.
  45. Apsel: Biểu thị “Cha của hòa bình”.
  46. Arch: Ý nghĩa của tên này là “Cung thủ”.
  47. Ardal: Biểu thị “Thông minh, cao quý”.
  48. Are: Ý nghĩa của tên này là “Sạch sẽ”.
  49. Aric: Biểu thị “Vĩnh cửu”.
  50. Arman: Ý nghĩa của tên này là “Nam tính”.
  51. Armande: Tên này biểu thị “Người đàn ông trong quân đội”.
  52. Armin: Ý nghĩa của tên này là “Tuyệt vời”.
  53. Armino: Biểu thị “Quân nhân”.
  54. Arnulf: Ý nghĩa của tên này là “Chim ưng”.
  55. Aroldo: Biểu thị “Lãnh đạo quân đội”.
  56. August: Ý nghĩa của tên này là “Người ca ngợi”.
  57. Axel: Tên này biểu thị “Người mang lại hòa bình”.
  58. Axl: Ý nghĩa của tên này là “Nguồn gốc của cuộc sống”.
  59. Ayiwyn: Biểu thị “Truyền cảm hứng cho người bạn”.
  60. Baldemar: Ý nghĩa của tên này là “Như vua”.

Danh sách tên tiếng Đức hay cho nữ:

tên tiếng Đức cho nam
tên tiếng Đức cho nam

Dưới đây là một danh sách các tên riêng tiếng Đức dành cho con gái, cùng với ý nghĩa của từng tên:

  1. Adabel: Tên này biểu thị “Đẹp, hạnh phúc“.
  2. Adalgisa: Ý nghĩa của tên này là “Tù nhân cao quý”.
  3. Adalheid: Tên này biểu thị “Thân thiện”.
  4. Adaline: Ý nghĩa của tên này là “Hoàng gia”.
  5. Adaliz: Tên này biểu thị “Người trong quý tốc”.
  6. Addie: Ý nghĩa của tên này là “Làm đẹp”.
  7. Adelheid: Tên này biểu thị “Thuộc dòng dõi cao quý”.
  8. Adelyte: Ý nghĩa của tên này là “Tâm trạng tốt”.
  9. Adehelle: Tên này biểu thị “Đẹp hoặc hạnh phúc”.
  10. Adima: Ý nghĩa của tên này là “Cao quý, nổi tiếng”.
  11. Aili: Biểu thị “Ánh sáng”.
  12. Ailna/Ailne: Tên này có ý nghĩa là “Vẻ đẹp”.
  13. Ailse: Ý nghĩa của tên này là “Ngọt ngào”.
  14. Aimiliana: Tên này biểu thị “Khó khăn nơi làm việc”.
  15. Albertyne: Ý nghĩa của tên này là “Thông minh”.
  16. Aldea: Tên này biểu thị “Phong phú”.
  17. Alese: Ý nghĩa của tên này là “Tâm hồn đẹp”.
  18. Algiana: Tên này biểu thị “Thương”.
  19. Alienor: Ý nghĩa của tên này là “Thiên Chúa là ánh sáng của tôi”.
  20. Aliz: Tên này biểu thị “Hạnh phúc”.
  21. Allis: Ý nghĩa của tên này là “Cao quý, hài hước”.
  22. Aloisia: Tên này biểu thị “Khôn ngoan”.
  23. Alvernia: Ý nghĩa của tên này là “Người thân yêu của người dân”.
  24. Alvina: Tên này biểu thị “Người bạn cao quý”.
  25. Alvinia: Ý nghĩa của tên này là “Người thân yêu của người dân”.
  26. Alyda: Tên này biểu thị “Lỗi thời”.
  27. Alzira: Ý nghĩa của tên này là “Vẻ đẹp, đồ trang trí”.
  28. Amalasanda: Tên này biểu thị “Siêng năng”.
  29. Amalda: Ý nghĩa của tên này là “Đại bàng hoặc mạnh mẽ”.
  30. Analiese: Tên này biểu thị sự kết hợp của “Anna và Elise”.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *